Chẩn đoán hình ảnh là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Ngôn ngữ ký hiệu là hệ thống giao tiếp thị giác – vận động độc lập, sử dụng tay, biểu cảm và cơ thể để truyền tải thông tin có cấu trúc ngữ pháp riêng. Mỗi cộng đồng người khiếm thính phát triển ngôn ngữ ký hiệu riêng biệt, không phải bản sao ngôn ngữ nói và có đầy đủ đặc trưng của một ngôn ngữ tự nhiên.

Ngôn ngữ ký hiệu là gì?

Ngôn ngữ ký hiệu là hệ thống giao tiếp thị giác – vận động sử dụng tay, cánh tay, biểu cảm khuôn mặt, và cử động cơ thể để truyền đạt thông tin. Khác với các dạng biểu tượng đơn giản, đây là một hệ thống ngôn ngữ hoàn chỉnh với từ vựng và ngữ pháp riêng biệt. Ngôn ngữ ký hiệu phát triển tự nhiên trong các cộng đồng người khiếm thính, phản ánh cấu trúc xã hội và văn hóa của từng nhóm sử dụng.

Ngôn ngữ ký hiệu không chỉ là phương tiện giao tiếp cho người điếc mà còn là yếu tố quan trọng trong việc hình thành bản sắc cộng đồng. Nhiều quốc gia công nhận ngôn ngữ ký hiệu là ngôn ngữ chính thức, ví dụ như New Zealand Sign Language (NZSL) được công nhận vào năm 2006. Tại Việt Nam, ngôn ngữ ký hiệu vẫn chưa được công nhận chính thức nhưng ngày càng được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và truyền thông.

Ví dụ về các loại ngôn ngữ ký hiệu phổ biến:

  • ASL – American Sign Language (Hoa Kỳ và Canada)
  • BSL – British Sign Language (Vương quốc Anh)
  • LSF – Langue des Signes Française (Pháp)
  • VSL – Vietnamese Sign Language (Việt Nam)

Đặc điểm ngôn ngữ học của ngôn ngữ ký hiệu

Ngôn ngữ ký hiệu có đầy đủ các cấp độ cấu trúc như ngữ âm học (dù không phát ra âm), hình vị học, cú pháp và ngữ nghĩa. Thay vì sử dụng âm thanh, nó sử dụng các thông số không gian như vị trí, hướng, hình dạng tay và động tác. Tính độc lập ngôn ngữ học của nó đã được công nhận trong nhiều công trình nghiên cứu, đáng chú ý nhất là của William Stokoe, người đã chứng minh ASL có cấu trúc ngôn ngữ như tiếng Anh.

Không giống như cách hiểu phổ biến, ngôn ngữ ký hiệu không đơn thuần là chuyển ngữ từ ngôn ngữ nói mà là một hệ thống tư duy độc lập. Điều này dẫn đến các đặc trưng ngôn ngữ học như thứ tự từ, sự đồng hiện (simultaneity – truyền đạt nhiều thông tin cùng lúc qua nhiều kênh) và tính tuyến tính lỏng lẻo hơn so với ngôn ngữ nói.

Bảng so sánh dưới đây cho thấy một số khác biệt ngôn ngữ học cơ bản giữa ngôn ngữ ký hiệu và ngôn ngữ nói:

Đặc điểm Ngôn ngữ nói Ngôn ngữ ký hiệu
Kênh truyền thông Âm thanh (nghe – nói) Thị giác – vận động
Đơn vị ngữ âm Âm vị (phoneme) Thông số tay (handshape), vị trí, hướng, chuyển động
Đồng hiện thông tin Hạn chế Cao (có thể truyền tải nhiều thông tin đồng thời)

Phân loại và sự đa dạng của ngôn ngữ ký hiệu

Trên thế giới hiện nay tồn tại hơn 300 ngôn ngữ ký hiệu độc lập, mỗi ngôn ngữ hình thành theo quá trình phát triển riêng biệt của cộng đồng điếc bản địa. Ngay cả giữa các quốc gia sử dụng cùng một ngôn ngữ nói (ví dụ: Anh và Mỹ), ngôn ngữ ký hiệu vẫn hoàn toàn khác nhau. ASL và BSL không hề thông hiểu lẫn nhau vì khác biệt về nguồn gốc và cấu trúc.

Một số dạng ký hiệu không phải ngôn ngữ tự nhiên được dùng cho mục đích hỗ trợ như:

  • Pidgin Signed English (PSE): Dạng kết hợp giữa ASL và tiếng Anh nói, dùng trong giao tiếp giữa người điếc và người nghe biết ký hiệu ở mức cơ bản.
  • Signed Exact English (SEE): Biến thể ký hiệu hóa toàn bộ tiếng Anh, dùng trong giáo dục, không phản ánh cú pháp của ngôn ngữ ký hiệu tự nhiên.

Nhóm ngôn ngữ ký hiệu cũng có các họ ngôn ngữ, tương tự như ngôn ngữ nói. Ví dụ:

  • Họ ngôn ngữ ký hiệu Pháp (ASL, LSF, LSQ)
  • Họ ký hiệu Bắc Âu (Danish SL, Swedish SL)
  • Họ ký hiệu Nhật Bản (JSL và các biến thể địa phương)

Ngữ pháp và cú pháp trong ngôn ngữ ký hiệu

Ngôn ngữ ký hiệu sử dụng một hệ thống ngữ pháp rất phức tạp, cho phép diễn đạt các mệnh đề logic, cảm xúc, thời gian và không gian thông qua các yếu tố phi lời. Một câu có thể bao gồm chuyển động tay (biểu thị động từ), vị trí (biểu thị đối tượng), hướng (biểu thị tác nhân) và nét mặt (biểu thị loại câu).

Trật tự từ thường được sử dụng là Chủ ngữ – Động từ – Bổ ngữ (SVO), nhưng có thể thay đổi linh hoạt. Các yếu tố như đặt dấu hiệu ở phía trước, lặp lại động tác, hoặc biểu cảm gương mặt cũng có thể thay thế cho việc dùng từ nối hay dấu câu trong ngôn ngữ viết.

Bảng minh họa ví dụ cú pháp trong ASL:

Câu tiếng Anh ASL Gloss Ghi chú
What is your name? NAME YOU WHAT Biểu cảm mặt: câu hỏi WH
I go to school every day SCHOOL I GO EVERY-DAY Chuyển động tay liên tục thể hiện thói quen
She gave me a book BOOK SHE-GIVE-ME Chuyển hướng từ “cô ấy” sang “tôi” thể hiện hành động

Biểu cảm khuôn mặt, vai trò không lời và vị trí cơ thể đóng vai trò ngữ pháp không thể thiếu. Trong nhiều trường hợp, một dấu hiệu có thể thay đổi nghĩa hoàn toàn chỉ bằng cách thay đổi biểu cảm hoặc tốc độ chuyển động.

Phát triển ngôn ngữ ký hiệu ở trẻ em

Trẻ khiếm thính sinh ra trong gia đình sử dụng ngôn ngữ ký hiệu thường có khả năng phát triển ngôn ngữ không khác gì trẻ nghe được tiếp xúc với ngôn ngữ nói. Ngôn ngữ ký hiệu cung cấp một hệ thống biểu tượng trọn vẹn, giúp trẻ hình thành khả năng diễn đạt, suy luận và tư duy trừu tượng ngay từ giai đoạn đầu đời. Việc tiếp cận sớm với ngôn ngữ tự nhiên – dù là nói hay ký hiệu – có ảnh hưởng quyết định đến sự phát triển thần kinh và nhận thức.

Trẻ khiếm thính không được tiếp cận ngôn ngữ ký hiệu hoặc tiếp cận trễ có nguy cơ cao bị “mù ngôn ngữ” (language deprivation), dẫn đến chậm phát triển ngôn ngữ, khó khăn trong học tập và kỹ năng xã hội. Tình trạng này đặc biệt phổ biến ở các quốc gia chưa công nhận ngôn ngữ ký hiệu trong giáo dục chính thống hoặc nơi phụ huynh không được tư vấn đầy đủ về lợi ích của ngôn ngữ ký hiệu.

Biểu đồ dưới đây tóm tắt sự khác biệt trong phát triển ngôn ngữ giữa hai nhóm trẻ khiếm thính:

Đặc điểm Trẻ tiếp xúc sớm với ngôn ngữ ký hiệu Trẻ không tiếp xúc hoặc tiếp xúc trễ
Ngữ pháp và từ vựng Phát triển đầy đủ Thiếu sót, sử dụng sai cấu trúc
Kỹ năng học tập Bình thường hoặc vượt trội Chậm tiếp thu, khó tiếp cận nội dung
Kỹ năng xã hội Phát triển toàn diện Thiếu tự tin, dễ cô lập

Ứng dụng trong giáo dục và truyền thông

Ngôn ngữ ký hiệu ngày càng được công nhận như một công cụ học thuật và giao tiếp chính thức trong giáo dục hòa nhập. Các mô hình như "hai ngôn ngữ – hai văn hóa" (bilingual-bicultural) đang được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia phát triển. Trong mô hình này, ngôn ngữ ký hiệu được giảng dạy song song với ngôn ngữ viết để đảm bảo trẻ khiếm thính vừa phát triển kỹ năng giao tiếp vừa hòa nhập được với xã hội chung.

Các trường học chuyên biệt hoặc hòa nhập có thể sử dụng giáo viên và trợ giảng biết ngôn ngữ ký hiệu, sách học có ký hiệu minh họa, và phần mềm giáo dục tích hợp ký hiệu. Nhiều ứng dụng hiện nay hỗ trợ học sinh học toán, khoa học, ngôn ngữ thông qua video ngôn ngữ ký hiệu hoặc phần mềm phiên dịch ký hiệu tự động.

Trong truyền thông đại chúng, ngôn ngữ ký hiệu được sử dụng ngày càng rộng rãi trong các bản tin, chương trình truyền hình trực tiếp, sự kiện chính phủ và hội thảo khoa học. Việc có phiên dịch viên ký hiệu trong các thông điệp y tế công cộng là một yêu cầu được thúc đẩy mạnh trong thời kỳ đại dịch, như đã được nhấn mạnh bởi Liên Hợp Quốc.

Mô hình xử lý và nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu

Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), thị giác máy tính (computer vision) và cảm biến chuyển động đã mở đường cho các hệ thống nhận dạng ngôn ngữ ký hiệu thời gian thực. Những công nghệ này giúp người điếc giao tiếp thuận tiện hơn với cộng đồng nghe được thông qua thiết bị thông minh hoặc phần mềm phiên dịch tự động.

Các hệ thống này thường sử dụng mô hình học sâu (deep learning), đặc biệt là mạng nơ-ron tích chập (CNN) để phân tích video hoặc hình ảnh động tác tay và khuôn mặt, sau đó dịch chuỗi ký hiệu sang văn bản hoặc giọng nói. Nhiều thiết bị đeo như găng tay cảm biến, camera 3D hoặc AI tích hợp trên điện thoại đã được thương mại hóa hoặc trong giai đoạn thử nghiệm.

Ví dụ thực tiễn:

  • Google đã xây dựng mô hình nhận diện hơn 30 ký hiệu ASL bằng mạng neural sử dụng camera.
  • SignToLink là nền tảng đang phát triển ở châu Âu giúp chuyển đổi ký hiệu sang văn bản cho các dịch vụ công trực tuyến.
  • Một số startup ở châu Á đang thử nghiệm công nghệ găng tay cảm biến tích hợp Bluetooth để nhận diện VSL (Ngôn ngữ ký hiệu Việt Nam).

Những hiểu lầm phổ biến

Có nhiều hiểu lầm xung quanh ngôn ngữ ký hiệu, dẫn đến định kiến và rào cản đối với người sử dụng. Một trong những hiểu lầm lớn nhất là nghĩ rằng ngôn ngữ ký hiệu là một hệ thống quốc tế đồng nhất. Thực tế, mỗi cộng đồng phát triển ngôn ngữ ký hiệu riêng biệt, chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và lịch sử địa phương. ASL và BSL khác nhau như tiếng Anh và tiếng Trung.

Một hiểu lầm khác là ngôn ngữ ký hiệu chỉ là hình thức “mô tả” động tác tay để biểu thị từ ngữ trong tiếng nói. Thực tế, ngôn ngữ ký hiệu có cấu trúc ngữ pháp riêng và không phải là sự sao chép từ tiếng nói. Những người điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu thường không "nghĩ bằng tiếng nói" mà suy nghĩ và lý luận trực tiếp bằng hệ thống ký hiệu họ sử dụng.

Danh sách các quan niệm sai phổ biến cần cải chính:

  1. Ngôn ngữ ký hiệu là toàn cầu – sai
  2. Ngôn ngữ ký hiệu là phụ thuộc vào ngôn ngữ nói – sai
  3. Người điếc đều biết ký hiệu – sai (nhiều người chưa tiếp cận được)
  4. Ngôn ngữ ký hiệu không thể hiện được ý trừu tượng – sai

Triển vọng phát triển và khuyến nghị

Ngôn ngữ ký hiệu đang được tái đánh giá như một phần quan trọng của chính sách ngôn ngữ quốc gia tại nhiều nước. Xu hướng công nhận ngôn ngữ ký hiệu như một ngôn ngữ chính thức đang gia tăng mạnh, đồng thời thúc đẩy sự hòa nhập xã hội và bình đẳng thông tin cho người khiếm thính.

Các khuyến nghị phát triển ngôn ngữ ký hiệu gồm:

  • Công nhận ngôn ngữ ký hiệu trong hiến pháp và luật giáo dục
  • Đào tạo và cấp chứng chỉ cho phiên dịch viên ngôn ngữ ký hiệu
  • Tích hợp ký hiệu vào chương trình truyền hình, y tế, tư pháp, công nghệ
  • Khuyến khích nghiên cứu khoa học và ứng dụng AI trong nhận dạng ký hiệu

Theo Liên đoàn Người điếc Thế giới (WFD), quyền tiếp cận ngôn ngữ ký hiệu là một phần thiết yếu trong quyền tiếp cận thông tin và giáo dục, và nên được bảo vệ như một quyền con người cơ bản. Tại Việt Nam, các nỗ lực như phát triển từ điển VSL, xây dựng giáo trình song ngữ, và phát triển nền tảng số hỗ trợ học ký hiệu đang là bước khởi đầu quan trọng.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chẩn đoán hình ảnh:

Đặc điểm Dân số, Lâm sàng và Hình ảnh Cộng hưởng từ (MRI) của Bệnh Nhu mô ngang ở Trẻ em Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 27 Số 1 - Trang 11-21 - 2012
Các tác giả đã thu thập dữ liệu về dân số, lâm sàng và hình ảnh học thần kinh theo chiều dọc trên 38 trẻ em mắc bệnh nhu mô ngang. Một trẻ đã tử vong trong quá trình bệnh. Tỷ lệ giới tính nữ:nam là 1.2:1 đối với trẻ dưới 10 tuổi và 2.6:1 đối với trẻ trên 10 tuổi. Hai mươi tám (74%) có báo cáo về một sự kiện tiền triệu. Hai mươi hai bệnh nhân (58%) có bệnh nhu mô ngang mở rộng theo chiều d...... hiện toàn bộ
#Bệnh nhu mô ngang #trẻ em #đặc điểm lâm sàng #chẩn đoán hình ảnh #bàng quang #đa xơ cứng
Mạng lưới chất xám hình thái bị rối loạn trong giai đoạn sớm của bệnh Parkinson Dịch bởi AI
Brain Structure and Function - - 2021
Tóm tắtMặc dù các nghiên cứu về tương quan cấu trúc đã nâng cao hiểu biết về những thay đổi não bộ trong bệnh Parkinson (PD), nhưng mối quan hệ giữa não bộ và hành vi chưa được khảo sát ở cấp độ cá nhân. Nghiên cứu này điều tra tổ chức topo của các mạng lưới chất xám (GM), mối quan hệ của chúng với mức độ nghiêm trọng của bệnh và giá trị chẩn đoán hình ảnh tiềm năn...... hiện toàn bộ
#bệnh Parkinson #mạng lưới chất xám #chẩn đoán hình ảnh #tổ chức topo #phản ứng vận động
Tác Động của Kích Thích Morphine–Neostigmine và Secretin Đến Hình Thái Học Ống Mật Tuỵ Ở Người Khỏe Mạnh: Một Nghiên Cứu Ngẫu Nhiên Chéo Mù Đôi Sử Dụng Kỹ Thuật MRCP Liên Tục Dịch bởi AI
World Journal of Surgery - Tập 35 Số 9 - Trang 2102-2109 - 2011
Tóm TắtBối CảnhChụp cộng hưởng từ mật tuỵ có kích thích secretin (MRCP) được sử dụng để chẩn đoán rối loạn cơ vòng Oddi (SOD), nhưng nó không tương quan tốt với đo áp lực cơ vòng Oddi. Việc thực hiện MRCP liên tục sau kích thích morphine-neostigmine có thể có giá trị trong đánh giá SOD, nhưng tác động của các chất dược lý này đến ...... hiện toàn bộ
#MRCP #cơ vòng Oddi #rối loạn #morphine #neostigmine #secretin #tuyến mật tuỵ #enzyme tuyến tuỵ #chỉ định chẩn đoán #nghiên cứu mù đôi #kiểm soát chéo #hình thái học #tiêm bắp #tiêm tĩnh mạch
PET/CT không sử dụng FDG trong Ung thư Chẩn đoán: Một đánh giá qua hình ảnh Dịch bởi AI
European Journal of Hybrid Imaging - - 2019
Tóm tắtChụp cắt lớp phát xạ positron/ chụp cắt lớp vi tính (PET/CT) hiện đang là một trong những phương pháp hình ảnh chính cho bệnh nhân ung thư trên toàn thế giới. Fluorodeoxyglucose (FDG) PET/CT đã được công nhận toàn cầu trong việc quản lý bệnh nhân ung thư hiện đại và đang nhanh chóng trở thành một phương pháp hình ảnh quan trọng cho bệnh nhân mắc các tình trạ...... hiện toàn bộ
#PET/CT #FDG #dược phẩm phóng xạ #ung thư #chẩn đoán hình ảnh
Truy cập nội dung và phân phối dữ liệu y tế đa phương tiện trong E-health Dịch bởi AI
Proceedings. IEEE International Conference on Multimedia and Expo - Tập 2 - Trang 341-344 vol.2
E-health đang có tác động lớn đến việc phân phối và khả năng tiếp cận thông tin trong các dịch vụ y tế, bệnh viện và đến công chúng. Nghiên cứu trước đây đã đề cập đến việc phát triển kiến trúc hệ thống nhằm tích hợp các hệ thống thông tin y tế phân tán và không đồng nhất. Giảm bớt những khó khăn trong việc chia sẻ và quản lý dữ liệu y tế đa phương tiện và khả năng truy cập kịp thời vào những dữ l...... hiện toàn bộ
#Bệnh viện #Hệ thống thông tin quản lý #Hệ thống lưu trữ và truyền tải hình ảnh #Tính khả dụng #Hệ thống thông tin y tế #Dịch vụ y tế #Cổng thông tin #Chẩn đoán hình ảnh #Internet #Máy chủ web
Nghiên cứu các đặc điểm chẩn đoán hình ảnh, giải phẫu bệnh và tình trạng thụ thể nội tiết bệnh ung thư vú tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế
Tạp chí Phụ Sản - Tập 10 Số 3 - Trang 250-257 - 2012
Mục tiêu: Chúng tôi nghiên cứu các đặc điểm siêu âm, chụp hình vú, giải phẫu bệnh và tình trạng thụ thể nội tiết của các bệnh nhân ung thư vú tại Bệnh viện Trường Đại học Y Dược Huế. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá giá trị của các phương pháp này trong chẩn đoán ung thư vú. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mẫu nghiên cứu thu thập từ 60 bệnh nhân ung thư vú từ 5/2010 đến 4/2012. Nhuộm ...... hiện toàn bộ
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH BỆNH NHÂN MÁU TỤ DƯỚI MÀNG CỨNG MẠN TÍNH ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ PHẪU THUẬT TẠI BỆNH VIỆN VIỆT ĐỨC TỪ 2017-2018
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 500 Số 1 - 2021
Mục tiêu: mô tả các đặc điểm dịch tễ học, lâm sàng, xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh của bệnh lý máu tụ dưới màng cứng mạn tính. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: nghiên cứu mô tả, hồi cứu 91 trường hợp máu tụ dưới màng cứng mạn tính đã được chẩn đoán và điều trị phẫu thuật tại bệnh viện Việt Đức từ 1.2017 đến 6.2018. Kết quả: tuổi trung bình (59,26±1,86); tỉ lệ nữ (19,78%); nguyên nhân chấn th...... hiện toàn bộ
#máu tụ dưới màng cứng mạn tính
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH VÀ GIÁ TRỊ CỦA CỘNG HƯỞNG TỪ TRONG CHẨN ĐOÁN UNG THƯ ĐƯỜNG MẬT RỐN GAN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 506 Số 2 - 2021
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm hình ảnh cộng hưởng từ của ung thư đường mật rốn gan, giá trị của cộng hưởng từ trong chẩn đoán xác định và chẩn đoán giai đoạn bệnh. Đối tượng nghiên cứu: Mô tả tiến cứu gồm 35 bệnh nhân với chẩn đoán lâm sàng ung thư đường mật rốn gan và được chụp cộng hưởng từ tại bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ tháng 7 năm 2019 đến tháng 7 năm 2021. Kết quả: Kích thước trung bình của th...... hiện toàn bộ
#ung thư đường mật rốn gan #cộng hưởng từ #chẩn đoán giai đoạn
NGHIÊN CỨU HIỆU QUẢ BƯỚC ĐẦU ĐIỀU TRỊ UNG THƯ BIỂU MÔ TẾ BÀO GAN BẰNG ĐỐT SÓNG CAO TẦN TẠI KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH - BV BẠCH MAI
TÓM TẮTMục tiêu: Nhận xét về kỹ thuật đốt sóng cao tần (RFA) trong điều trị u gan nguyên phát và đánh giá hiệu quả bước đầu điều trị khối u gan nguyên phát bằng đốt sóng cao tần taị khoa Chẩn đoán hình ảnh (CĐHA), Bệnh việnBạch Mai.Phương pháp và kết quả: Nghiên cứu thử nghiệm lâm sàng lấy dữ liệu hồi cứu và tiến cứu, thời gian từ 1/2012 đến 9/2014 đã tiến hành 67 lần đốt sóng cao tần cho 62 khối ...... hiện toàn bộ
#Đốt sóng cao tần #ung thư biểu mô tế bào gan
Tổng số: 305   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10